Có 2 kết quả:

越帮越忙 yuè bāng yuè máng ㄩㄝˋ ㄅㄤ ㄩㄝˋ ㄇㄤˊ越幫越忙 yuè bāng yuè máng ㄩㄝˋ ㄅㄤ ㄩㄝˋ ㄇㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be officious
(2) to kibitz
(3) to be meddlesome
(4) to force one's help upon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be officious
(2) to kibitz
(3) to be meddlesome
(4) to force one's help upon

Bình luận 0